Phiên âm : zú jì.
Hán Việt : túc tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 行蹤, 蹤跡, 腳跡, 腳印, .
Trái nghĩa : , .
祖國各個角落都有勘探隊員的足跡.