Phiên âm : xíng bù gǒu hé.
Hán Việt : hành bất cẩu hợp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
行為正直, 不隨便與人同流合汙。唐.張說〈齊黃門侍郎盧思道碑〉:「清明虛受, 磊落標奇, 言不詭隨, 行不苟合, 游必英俊, 門無塵雜。」也作「行不苟容」。