VN520


              

讲座

Phiên âm : jiǎng zuò.

Hán Việt : giảng tọa.

Thuần Việt : toạ đàm; báo cáo, thuyết trình.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

toạ đàm; báo cáo, thuyết trình
一种教学形式,多利用报告会广播或刊物连载的方式进行
hànyǔpīnyīn jiǎngzuò.
toạ đàm về phiên âm Hán Ngữ.


Xem tất cả...