Phiên âm : jiǎng zuò.
Hán Việt : giảng tọa.
Thuần Việt : toạ đàm; báo cáo, thuyết trình.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
toạ đàm; báo cáo, thuyết trình一种教学形式,多利用报告会广播或刊物连载的方式进行hànyǔpīnyīn jiǎngzuò.toạ đàm về phiên âm Hán Ngữ.