Phiên âm : xū cí.
Hán Việt : hư từ.
Thuần Việt : hư từ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hư từ不能单独成句,意义比较抽象,有帮助造句作用的词汉语的虚词包括副词介词连词助词叹词象声词六类虚夸不实的文辞