Phiên âm : měng gǔ rén zhǒng.
Hán Việt : mông cổ nhân chủng.
Thuần Việt : giống người Mông Cổ; giống người Mông-gô-lô-ít; dâ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giống người Mông Cổ; giống người Mông-gô-lô-ít; dân da vàng世界三大人种之一,体质特征是皮肤黄色,头发黑而直,脸平,主要分布在亚洲东部和东南部也叫黄种