Phiên âm : mēng tóu zhuàn xiàng.
Hán Việt : mông đầu chuyển hướng.
Thuần Việt : đầu óc quay cuồng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đầu óc quay cuồng形容头脑昏乱,辨不清方向