VN520


              

蒙拾

Phiên âm : méng shí.

Hán Việt : mông thập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

摭取文詞, 常用為自謙之辭。如清王士祿有《讀史蒙拾一卷》。


Xem tất cả...