VN520


              

蒙族

Phiên âm : Měng zú.

Hán Việt : mông tộc.

Thuần Việt : Dân tộc Mông Cổ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Dân tộc Mông Cổ. 蒙古族的簡稱.


Xem tất cả...