Phiên âm : Měng zú.
Hán Việt : mông tộc.
Thuần Việt : Dân tộc Mông Cổ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Dân tộc Mông Cổ. 蒙古族的簡稱.