Phiên âm : méng xué.
Hán Việt : mông học.
Thuần Việt : học vỡ lòng; trường dạy vỡ lòng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
học vỡ lòng; trường dạy vỡ lòng蒙馆