Phiên âm : méng tài qí.
Hán Việt : mông thái kì.
Thuần Việt : dựng phim; sự dựng phim.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dựng phim; sự dựng phim. 電影用語, 有剪輯和組合的意思. 它是電影導演的重要表現方法之一, 為表現影片的主題思想, 把許多鏡頭組織起來, 使構成一部前后連貫、首尾完整的電影片. (法:montage).