Phiên âm : gé gēn.
Hán Việt : cát căn.
Thuần Việt : rễ sắn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rễ sắn中药名豆科植物葛的块根因含有黄酮类及多量淀粉成分,能解饥退热,治高血压颈项强痛冠心病等