Phiên âm : lái cǎi.
Hán Việt : lai thải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
周代老萊子七十歲著五色斑襴衣娛親。明.高明《琵琶記.蔡宅祝壽》:「要將萊彩歡親意, 且戴儒冠盡子情。」也作「萊衣」。