Phiên âm : lái fú.
Hán Việt : lai bặc .
Thuần Việt : cây cải củ; củ cải; cây củ cải.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây cải củ; củ cải; cây củ cải. 蘿卜.