VN520


              

花账

Phiên âm : huā zhàng.

Hán Việt : hoa trướng.

Thuần Việt : số tiền khai khống; khoản khai man; khai man sổ sá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

số tiền khai khống; khoản khai man; khai man sổ sách
浮报的账目
kāihuā zhàng
khai man sổ sách; khai khống


Xem tất cả...