Phiên âm : huā zhàng.
Hán Việt : hoa trướng.
Thuần Việt : số tiền khai khống; khoản khai man; khai man sổ sá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
số tiền khai khống; khoản khai man; khai man sổ sách浮报的账目kāihuā zhàngkhai man sổ sách; khai khống