Phiên âm : huā jiǎ zhī nián.
Hán Việt : hoa giáp chi niên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指六十歲的年紀。例老爺爺已屆花甲之年, 卻仍健步如飛。指六十歲的年紀。如:「他雖然已屆花甲之年, 但精神體力依舊健旺如昔。」