Phiên âm : shé biàn zhī shì.
Hán Việt : thiệt biện chi sĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擅長遊說、辯論的人。《三國演義》第七三回:「今可差一舌辯之士, 齎書往說孫權, 使興兵取荊州。」