VN520


              

舌蝇

Phiên âm : shé yíng.

Hán Việt : thiệt dăng.

Thuần Việt : ruồi nhọn vòi; muỗi xê-xê .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ruồi nhọn vòi; muỗi xê-xê (loài ruồi vùng nhiệt đới Châu Phi mang và truyền bệnh, đặc biệt là chứng ngủ thiếp khi châm vào ngpời và động vật.)
昆虫,身体长一厘米左右,口器很尖,能刺破人或动物的皮肤,吸食血液主要产在非 洲也叫萃萃蝇


Xem tất cả...