Phiên âm : jǔ zhǐ yán tán.
Hán Việt : cử chỉ ngôn đàm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舉動與談吐。《西遊記》第九回:「仔細看他舉止言談, 好似與丈夫一般。」《紅樓夢》第六三回:「怪道姐姐舉止言談, 超然如野鶴閒雲。」