VN520


              

舉酒作樂

Phiên âm : jǔ jiǔ zuò yuè.

Hán Việt : cử tửu tác nhạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舉辦酒宴, 演奏音樂, 以表示慶賀。《三國志.卷五六.吳書.朱然傳》:「然既獻捷, 群臣上賀, 權乃舉酒作樂。」


Xem tất cả...