Phiên âm : jǔ tóu.
Hán Việt : cử đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Ngẩng đầu lên. ◇Lí Bạch 李白: Cử đầu vọng minh nguyệt, Đê đầu tư cố hương 舉頭望明月, 低頭思故鄉 (Tĩnh dạ tứ 靜夜思) Ngẩng đầu nhìn trăng sáng, Cúi đầu nhớ cố hương.