VN520


              

舉扇一撝

Phiên âm : jǔ shàn yī huī.

Hán Việt : cử phiến nhất huy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

撝, 揮動。舉扇一撝形容人傲慢無禮。《南史.卷四二.齊高帝諸子傳上.豫章文獻王嶷傳》:「及掌選, 見九流賓客, 不與言交, 但舉扇一撝而已。」


Xem tất cả...