Phiên âm : fèi fǔ.
Hán Việt : phế phủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
香沁肺腑
♦Ngũ tạng lục phủ.♦Tấm lòng, đáy lòng. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Dong thiếp thân phế phủ chi ngôn 容妾伸肺腑之言 (Đệ bát hồi) Xin cho con bày tỏ nỗi lòng.♦Người thân tín.