Phiên âm : shēng sǎng.
Hán Việt : thanh tảng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
話語。《醒世姻緣傳》第四回:「說什麼話?救治人命, 且說這們寬脾胃的聲嗓, 這不急殺人麼?」