VN520


              

聚螢積雪

Phiên âm : jù yíng jī xuě.

Hán Việt : tụ huỳnh tích tuyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容在困苦的環境中勤奮讀書。如:「聚螢積雪的故事, 可以激勵我們好好的用功讀書。」也作「映雪囊螢」。


Xem tất cả...