Phiên âm : jù biàn.
Hán Việt : tụ biến.
Thuần Việt : phản ứng nhiệt hạch; sự nấu chảy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phản ứng nhiệt hạch; sự nấu chảy. 在極高溫度下, 輕元素的原子核產生極大的熱運動而互相碰撞, 聚變為另外一種原子核. 見〖熱核反應〗.