Phiên âm : qī qì.
Hán Việt : tất khí.
Thuần Việt : đồ sơn; đồ sơn mài.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồ sơn; đồ sơn mài. 一種手工藝品, 表面上有一層漆. 有的地區指表面上涂有漆的器物.