Phiên âm : liū jiāng.
Hán Việt : lựu cương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
本指馬脫韁亂跑。引申為人脫逃。《蕩寇志》第四回:「今事已如此, 推官之言, 不可不聽。萬一被他溜韁, 卻不是太便宜了他?」