Phiên âm : dàn bù là.
Hán Việt : đạm bất lạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不剌, 語助詞。「淡不剌」指淡淡的。元.喬吉《兩世姻緣》第一折:「對門間壁都有些酸辣氣味, 只是俺一家兒淡不剌的。」