Phiên âm : huó shòu zuì.
Hán Việt : hoạt thụ tội.
Thuần Việt : khổ thân; nhục nhã; chịu tội sống; khổ thân mình; .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khổ thân; nhục nhã; chịu tội sống; khổ thân mình; mang phải vạ活着而遭受苦难,表示抱怨或怜悯(大多是夸张的说法)