Phiên âm : pài tóu.
Hán Việt : phái đầu .
Thuần Việt : bộ tịch; dáng điệu; dáng vẻ; điệu bộ; kiểu cách .
Đồng nghĩa : 氣派, 氣概, .
Trái nghĩa : , .
bộ tịch; dáng điệu; dáng vẻ; điệu bộ; kiểu cách (mang ý châm biếm). (派頭兒)氣派(多含貶義).