VN520


              

沿身

Phiên âm : yán shēn.

Hán Việt : duyên thân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

周身、全身。元.無名氏《劉弘嫁婢》第一折:「我有甚麼呢?那裡有那板箱豎櫃來!沿身打沿身, 身上的衣裳, 肚裡的乾糧。」


Xem tất cả...