Phiên âm : yán shēn.
Hán Việt : duyên thân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
周身、全身。元.無名氏《劉弘嫁婢》第一折:「我有甚麼呢?那裡有那板箱豎櫃來!沿身打沿身, 身上的衣裳, 肚裡的乾糧。」