Phiên âm : hàn xìng.
Hán Việt : hán tính.
Thuần Việt : họ của dân tộc Hán; họ người Hán; Hán tính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
họ của dân tộc Hán; họ người Hán; Hán tính汉族的姓特指非汉族的人所用的汉族的姓