Phiên âm : hàn zi.
Hán Việt : hán tử.
Thuần Việt : người đàn ông; nam; nam giới; chàng trai; anh hùng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người đàn ông; nam; nam giới; chàng trai; anh hùng, hảo hán男子丈夫