Phiên âm : hàn wén.
Hán Việt : hán văn.
Thuần Việt : Hán ngữ; tiếng Hoa; Trung Văn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Hán ngữ; tiếng Hoa; Trung Văn汉语hànwén fānyìdịch Hán ngữ译成汉文yìchéng hànwéndịch sang Hán ngữchữ Hán; chữ Hoa汉字学写汉文xuéxiě hànwénhọc viết chữ Hán