Phiên âm : pān ān zhī mào.
Hán Việt : phan an chi mạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
稱譽男子貌美。參見「潘岳貌美」條。《儒林外史》第二九回:「這人是有子建之才, 潘安之貌, 江南數一數二的才子。」