Phiên âm : huān xiào.
Hán Việt : hoan tiếu.
Thuần Việt : vui cười; tươi cười; cười vui vẻ; cười thích thú.
vui cười; tươi cười; cười vui vẻ; cười thích thú
快活地笑
shìnèi zhuàn chū zhèn zhèn huānxiào shēng.
trong phòng nổi lên từng tràng cười vui vẻ.