VN520


              

欢送

Phiên âm : huān sòng.

Hán Việt : hoan tống.

Thuần Việt : vui vẻ đưa tiễn; hoan tiễn; tiễn đưa; tiễn chân; t.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vui vẻ đưa tiễn; hoan tiễn; tiễn đưa; tiễn chân; tiễn biệt; tiễn
高兴地送别(多用集会方式)
huānsònghùi
tiệc tiễn đưa
前来欢送的人很多.
qiánlái huānsòng de rén hěnduō


Xem tất cả...