Phiên âm : huān tiān xǐ dì.
Hán Việt : hoan thiên hỉ địa.
Thuần Việt : rất vui mừng; vui mừng hớn hở; vui mừng phấn khởi;.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rất vui mừng; vui mừng hớn hở; vui mừng phấn khởi; reo vui rộn rã; tràn ngập niềm vui形容非常欢喜