Phiên âm : kuǎn shì.
Hán Việt : khoản thức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 花式, 花樣, 式子, 式樣, .
Trái nghĩa : , .
款式新穎.
♦Kiểu, thức dạng. § Tiếng Anh: style. ◎Như: giá y phục đích khoản thức thị tối tân lưu hành đích 這衣服的款式是最新流行的.