Phiên âm : jī kòu.
Hán Việt : cơ khấu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
機關、陷阱。《清平山堂話本.柳耆卿詩酒翫江樓記》:「柳解元使了計策, 周月仙中了機扣。」也作「機彀」。