VN520


              

機扣

Phiên âm : jī kòu.

Hán Việt : cơ khấu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

機關、陷阱。《清平山堂話本.柳耆卿詩酒翫江樓記》:「柳解元使了計策, 周月仙中了機扣。」也作「機彀」。


Xem tất cả...