Phiên âm : yī kào.
Hán Việt : y kháo.
Thuần Việt : nhờ; dựa vào.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhờ; dựa vào指望(别的人或事物来达到一定目的)依靠群众yīkàoqúnzhòng依靠组织dựa vào tổ chức可以依靠的人或东西nǚ'ér shì lǎorén wéiyī de yīkào.