Phiên âm : sēn lín shēng tài xì.
Hán Việt : sâm lâm sanh thái hệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以林木為主要組成的生態系統, 其植群能與環境交互作用, 並使物質交替循環, 達到持續永久之功能者。可分為針葉林、落葉林及熱帶雨林等三帶。