Phiên âm : mò mò wú yán.
Hán Việt : mặc mặc vô ngôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 嘿嘿無言, 默默無聲, 默默無語, .
Trái nghĩa : 喋喋不休, 棘棘不休, 滔滔不絕, .
悶不吭聲。例只見她蛾眉深鎖, 默默無言, 不知在想些什麼?悶不吭聲。元.任昱〈沉醉東風.翡翠屏間〉曲:「上苑春, 長門怨, 對黃昏默默無言。」《老殘遊記》第一七回:「卻說翠環聽了這話, 不住的迷迷價笑, 忽然又將柳眉雙鎖, 默默無言。」也作「嘿嘿無言」。