Phiên âm : mò mò wú yán.
Hán Việt : mặc mặc vô ngôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 默默無聲, 默默無語, 張口結舌, 守口如瓶, 三緘其口, .
Trái nghĩa : 棘棘不休, 喋喋不休, 滔滔不絕, .
默不作聲, 不說一句話。《初刻拍案驚奇》卷一:「文若虛一發嘿嘿無言, 自心裡也微微有些懊悔道:『我前日該聽他們勸, 置些貨物來的是。今枉有幾百銀子在囊中, 說不得一句說話。』」也作「默默無言」。