Phiên âm : fán zhù.
Hán Việt : phàm trụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 帆檣, 桅竿, .
Trái nghĩa : , .
掛帆幔的桅柱。如:「那海港中泊滿了船, 巍巍帆柱, 處處可見。」