Phiên âm : cán biān duàn jiǎn.
Hán Việt : tàn biên đoạn giản.
Thuần Việt : sách thiếu bộ; chắp vá; đứt đoạn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sách thiếu bộ; chắp vá; đứt đoạn残缺不全的书本或文章也说断简残编、断简残篇或断编残简