VN520


              

残积

Phiên âm : cán jī.

Hán Việt : tàn tích.

Thuần Việt : tàn tích.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tàn tích
基岩经风化作用后残留在原地的岩石风化产物也叫残积物


Xem tất cả...