Phiên âm : cán jì.
Hán Việt : tàn tích.
Thuần Việt : vết tích; tàn tích.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vết tích; tàn tích事物残留下的痕迹dāngrì wēié de gōngdiàn,rújīn zhǐ shèngxià yīdiǎnér cánjī le.cung điện nguy nga ngày ấy, nay chỉ còn sót lại chút tàn tích.