Phiên âm : suì shǒu.
Hán Việt : tuế thủ.
Thuần Việt : đầu năm; tháng giêng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đầu năm; tháng giêng. 一年開始的時候, 一般指正月.