VN520


              

歲荒

Phiên âm : suì huāng.

Hán Việt : tuế hoang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

收成不好的荒年。《韓非子.六反》:「天饑歲荒, 嫁妻賣子者必是家也。」《三國演義》第一二回:「今歲荒乏糧, 軍士坐守於此, 終非良策。」


Xem tất cả...